Podkowa Leśna
Thành phố kết nghĩa | Piedimonte San Germano |
---|---|
Huyện | Grodziski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 3.861 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 140502 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 381/km2 (990/mi2) |
Podkowa Leśna
Thành phố kết nghĩa | Piedimonte San Germano |
---|---|
Huyện | Grodziski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 3.861 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 140502 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 381/km2 (990/mi2) |
Thực đơn
Podkowa LeśnaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Podkowa Leśna //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm